Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thuốc nhuộm


dt. Chất có màu, dùng để nhuộm: mua một gói thuốc nhuộm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.